兵糧米 [Binh Lương Mễ]
ひょうろうまい

Danh từ chung

gạo quân đội

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Lương lương thực; thực phẩm; bánh mì
Mễ gạo; Mỹ; mét