Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
兵糧攻め
[Binh Lương Công]
ひょうろうぜめ
🔊
Danh từ chung
chiến thuật đói
Hán tự
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì
攻
Công
tấn công; chỉ trích; mài giũa