兵庫髷 [Binh Khố Khúc]
兵庫曲 [Binh Khố Khúc]
ひょうごわげ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

kiểu tóc nữ từ thời Keicho

🔗 慶長

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Khố kho; nhà kho
Khúc búi tóc
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng