共演 [Cộng Diễn]
きょうえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cùng diễn

Hán tự

Cộng cùng nhau
Diễn biểu diễn; diễn xuất