1. Thông tin cơ bản
- Từ: 共演(きょうえん)
- Cách đọc: きょうえん
- Loại từ: Danh từ; động từ đi với する(共演する)
- Nghĩa khái quát: cùng biểu diễn/cùng xuất hiện trên cùng sân khấu, màn ảnh; “đóng chung”, “đồng diễn”
- Lĩnh vực: nghệ thuật biểu diễn (phim, sân khấu, âm nhạc, chương trình truyền hình)
- Bản dịch gợi ý: đồng diễn, diễn chung, đóng chung, cùng trình diễn
2. Ý nghĩa chính
- Cùng biểu diễn/cùng xuất hiện trong một tác phẩm hoặc sự kiện nghệ thuật: diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ… xuất hiện chung, hợp tác trong cùng một tiết mục hay tác phẩm.
- Dùng mở rộng: chỉ sự kết hợp nổi bật giữa hai bên (nghệ sĩ/đoàn) tạo thành màn trình diễn chung gây chú ý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 共演 vs 競演(きょうえん): 共演 là “hợp tác biểu diễn cùng nhau”; 競演 là “biểu diễn như cùng tranh tài/thi thố”, sắc thái cạnh tranh mạnh hơn.
- 共演 vs 共作: 共演 là “cùng biểu diễn”, còn 共作 là “cùng sáng tác/tạo tác”.
- 共演 vs 共演者: 共演 là hành vi/việc “cùng biểu diễn”; 共演者 là “đồng diễn/đồng nghiệp diễn chung” (người).
- 協演 hầu như không dùng trong tiếng Nhật hiện đại; dạng chuẩn là 共演.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 「Aと共演する」, 「Aとの共演が実現する」, 「初共演」(lần đầu diễn chung), 「再共演」(diễn chung lại).
- Dùng nhiều trong tin giải trí, giới thiệu sân khấu/phim, poster sự kiện, phỏng vấn nghệ sĩ.
- Trung tính về sắc thái, mang nghĩa tích cực của sự hợp tác trong nghệ thuật.
- Với âm nhạc cổ điển/đại chúng, cũng thấy: 「オーケストラとソリストが共演する」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 競演(きょうえん) |
Gần nghĩa (sắc thái cạnh tranh) |
biểu diễn tranh tài |
Nhấn mạnh “thi thố”, không đơn thuần hợp tác. |
| 共演者 |
Liên quan |
đồng diễn (người) |
Chỉ người diễn chung. |
| 共作 |
Khác biệt |
đồng sáng tác |
Làm chung tác phẩm, không nói về biểu diễn. |
| コラボ(合作) |
Gần nghĩa |
hợp tác, kết hợp |
Khẩu ngữ, rộng hơn biểu diễn. |
| 単独出演 |
Đối lập tương đối |
biểu diễn/đóng đơn |
Xuất hiện một mình, không có 共演. |
| 出演 |
Liên quan |
xuất hiện (trên sân khấu/màn ảnh) |
Khái quát; 共演 là xuất hiện “cùng nhau”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 共: cùng nhau, chung.
- 演: biểu diễn, trình diễn; cũng dùng trong 演技 (diễn xuất), 公演 (công diễn).
- 共演 = “cùng” + “biểu diễn” → “cùng biểu diễn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, cụm 「初共演」 thường tạo “điểm tin” vì sự kết hợp mới lạ giữa các tên tuổi. Khi chuyển dịch sang tiếng Việt, “đóng chung” hợp với phim/TV, “đồng diễn/cùng trình diễn” hợp với sân khấu/âm nhạc. Lưu ý phân biệt với 競演 để không vô tình gợi sắc thái cạnh tranh.
8. Câu ví dụ
- 二人の人気俳優が初めて共演するドラマが話題になっている。
Phim truyền hình mà hai diễn viên nổi tiếng đóng chung lần đầu đang trở thành đề tài nóng.
- この舞台では、日本と韓国のダンサーが共演した。
Trong vở diễn này, các vũ công Nhật và Hàn đã cùng biểu diễn.
- オーケストラと世界的ピアニストが共演するガラ公演だ。
Đây là buổi gala nơi dàn nhạc và nghệ sĩ piano tầm cỡ thế giới cùng trình diễn.
- 彼らが再共演すると聞いて、チケットがすぐに完売した。
Nghe tin họ diễn chung lần nữa, vé đã bán hết ngay lập tức.
- 映画での共演をきっかけに、二人は親しくなった。
Nhờ đóng chung trong phim, hai người trở nên thân thiết.
- この番組では世代を超えたアーティストが共演する。
Trong chương trình này, các nghệ sĩ thuộc nhiều thế hệ sẽ cùng xuất hiện.
- 実力派歌手同士の共演は圧巻だった。
Màn đồng diễn giữa các ca sĩ thực lực thật ngoạn mục.
- 監督は、異なる個性が共演することで化学反応が生まれると言う。
Đạo diễn nói rằng khi những cá tính khác nhau cùng biểu diễn sẽ tạo ra phản ứng hóa học.
- 新作では新人とベテランが共演している。
Trong tác phẩm mới, người mới và lão luyện cùng diễn chung.
- 二大スターの共演が実現し、映画界が沸いた。
Sự kết hợp diễn chung của hai siêu sao đã khiến giới điện ảnh sôi động.