共済
[Cộng Tế]
きょうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
hỗ trợ lẫn nhau
JP: 従業員は共済手当を守るために、ストライキのおどしをかけました。
VI: Nhân viên đã dùng đình công như một lời đe dọa để bảo vệ quyền lợi của họ.