Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共栓
[Cộng Xuyên]
ともせん
🔊
Danh từ chung
nút chặn
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
栓
Xuyên
nút; chốt