共催 [Cộng Thôi]

きょうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đồng tổ chức

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共催
  • Cách đọc: きょうさい
  • Từ loại: Danh từ / Động từ する(共催する
  • Nghĩa khái quát: đồng tổ chức, đồng đăng cai một sự kiện bởi từ hai bên trở lên
  • Lĩnh vực: sự kiện, học thuật, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước, NGO
  • Cặp thường đi: AとBが〜を共催する/A・B共催のイベント

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức một sự kiện cùng nhau với tư cách các bên đồng chủ thể (cùng chịu trách nhiệm, cùng ghi tên).
  • Phân biệt với “hỗ trợ/tài trợ” – 共催 nhấn mạnh đồng chủ trì hơn là chỉ góp nguồn lực.

3. Phân biệt

  • 共催 vs 主催: 主催 là “chủ trì/chủ quản” (một bên chính), 共催 là “đồng chủ trì”.
  • 共催 vs 協賛(きょうさん): 協賛 là “tài trợ/đồng hành” (thường về tài chính), không đứng tên đồng tổ chức chính.
  • 共催 vs 後援(こうえん): 後援 là “bảo trợ/ủng hộ” (tên đứng sau, không trực tiếp tổ chức).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBがイベントを 共催する/A・B 共催のカンファレンス
  • Văn bản chính thức/áp phích: “主催:A / 共催:B・C / 後援:D” – đọc thứ tự vai trò rõ ràng.
  • Ngữ cảnh: hội thảo, hội nghị, triển lãm, giải thể thao, chiến dịch cộng đồng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主催Liên quanChủ trìMột đơn vị chính đứng ra tổ chức.
協催Liên quanĐồng tổ chứcDạng ít gặp; 共催 là chuẩn.
協賛Phân biệtĐồng tài trợGóp tiền/hiện vật, không đồng chủ trì.
後援Phân biệtBảo trợ/ủng hộHậu thuẫn, danh nghĩa.
共働Liên quanHợp tác làm việcKhông chuyên về sự kiện.
単独開催Đối nghĩaTổ chức đơn lẻChỉ một đơn vị tổ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 共: “cùng nhau, chung”. Gợi ý nghĩa đồng hành, đồng thời.
  • 催: bên trái 亻 (nhân) + bộ phận “崔” (chỉ âm), nghĩa là “tổ chức, thúc đẩy, khơi dậy”.
  • Ghép nghĩa: 共(cùng)+ 催(tổ chức)→ “đồng tổ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo sự kiện, bạn nên sắp xếp danh sách 主催・共催・協賛・後援 theo thông lệ để người đọc hiểu vai trò từng bên. Trong hồ sơ/paper, cách trích dẫn thường ghi “A大学とB研究所の共催による…”.

8. Câu ví dụ

  • このシンポジウムは大学と市が共催する。
    Hội thảo này do trường đại học và thành phố đồng tổ chức.
  • A社とB社共催のウェビナーに参加した。
    Tôi đã tham dự webinar do A và B đồng tổ chức.
  • 国際会議を三機関で共催した。
    Ba cơ quan đã đồng tổ chức hội nghị quốc tế.
  • 主催は協会、共催は大学と財団だ。
    Đơn vị chủ trì là hiệp hội, đồng tổ chức là trường đại học và quỹ.
  • 展示会を地域団体と共催で行う。
    Tổ chức triển lãm cùng với hội đoàn địa phương.
  • 本イベントは在外公館が共催している。
    Sự kiện này có cơ quan đại diện ở nước ngoài đồng tổ chức.
  • 若手研究者向けのセミナーを共催した。
    Chúng tôi đồng tổ chức hội thảo cho các nhà nghiên cứu trẻ.
  • 二国の文化機関が映画祭を共催する。
    Hai cơ quan văn hóa của hai nước đồng tổ chức liên hoan phim.
  • 業界団体共催のカンファレンスは毎年開催される。
    Hội nghị do các hiệp hội ngành đồng tổ chức được tổ chức hàng năm.
  • 市と企業の共催で清掃活動を実施した。
    Chúng tôi đã thực hiện hoạt động dọn vệ sinh do thành phố và doanh nghiệp đồng tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共催 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?