公認会計士 [Công Nhận Hội Kế Sĩ]
こうにんかいけいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

kế toán viên công chứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは公認こうにん会計士かいけいしなんですよね?
Tom là kế toán viên công chứng phải không?
かれ公認こうにん会計士かいけいし団体だんたい除籍じょせきになった。
Anh ấy đã bị loại khỏi hiệp hội kế toán công chứng.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
quý ông; học giả