公民館 [Công Dân Quán]

こうみんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nhà văn hóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今週こんしゅうまつ公民館こうみんかん友達ともだちとボランティアをするんだ。
Cuối tuần này tôi sẽ làm tình nguyện với bạn bè ở trung tâm cộng đồng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公民館
  • Cách đọc: こうみんかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà văn hóa/nhà sinh hoạt cộng đồng của địa phương; nơi tổ chức lớp học, họp dân, hoạt động văn hóa – giáo dục công dân.
  • Lĩnh vực: đời sống địa phương, hành chính, giáo dục xã hội.

2. Ý nghĩa chính

- Cơ sở công cộng do địa phương quản lý, phục vụ cư dân: tổ chức lớp học, câu lạc bộ, hội thảo, họp tổ dân phố, triển lãm nhỏ…
- Cũng có thể chỉ “thiết chế giáo dục xã hội” nơi diễn ra hoạt động học tập suốt đời (公民館活動).

3. Phân biệt

  • 市民会館: hội trường/cung văn hóa quy mô lớn hơn, thường có khán phòng lớn cho buổi hòa nhạc, sự kiện.
  • 文化センター・コミュニティセンター: trung tâm văn hóa/cộng đồng nói chung; chức năng gần 公民館 nhưng tên gọi hiện đại hơn, có thể do tư nhân.
  • 集会所: “nhà họp”, thiên về không gian họp nhóm quy mô nhỏ trong khu dân cư.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 公民館で(〜する)/ 公民館を借りる / 公民館主催の〜 / 公民館講座 / 地域の公民館.
  • Ngữ cảnh: thông báo địa phương, lịch sinh hoạt tổ dân phố, tờ rơi lớp học buổi tối, trang web của thành phố/phường.
  • Phong cách: trung tính – hành chính, dùng được cả văn nói và văn bản.
  • Đi kèm: 利用時間(giờ sử dụng), 使用料(phí sử dụng), 予約(đặt lịch), 講座(khóa học), 集会(họp), サークル活動(hoạt động CLB).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コミュニティセンター Gần nghĩa Trung tâm cộng đồng Tên gọi hiện đại, bao quát hoạt động cộng đồng rộng.
文化センター Gần nghĩa Trung tâm văn hóa Nhấn mạnh khía cạnh văn hóa, lớp học nghệ thuật.
市民会館 Liên quan Nhà văn hóa/hội trường thành phố Thường quy mô lớn, có nhà hát/khán phòng.
集会所 Liên quan Nhà họp Không gian họp nhỏ trong khu dân cư.
図書館 Khác loại Thư viện Thiết chế công cộng khác; đôi khi đặt gần 公民館.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: công, công cộng.
  • 民: dân, người dân.
  • 館: quán/nhà, tòa nhà dành cho mục đích cụ thể.
  • Cấu tạo: 公(công)+ 民(dân)+ 館(nhà) → “nhà dành cho dân, của công”.
  • Âm Hán: 公(こう), 民(みん), 館(かん).

7. Bình luận mở rộng (AI)

公民館 là “điểm tựa” của học tập suốt đời tại Nhật. Nhiều lớp học kỹ năng mềm, sức khỏe, nuôi dạy con, cũng như hoạt động tình nguyện đều khởi nguồn ở đây. Khi đọc thông báo địa phương, thấy tên “公民館” là bạn có thể nghĩ ngay đến một sự kiện mở cho cư dân quanh vùng, thủ tục đăng ký đơn giản, chi phí rẻ hoặc miễn phí.

8. Câu ví dụ

  • 地域の公民館で英会話の講座が始まった。
    Bắt đầu mở khóa học tiếng Anh tại nhà văn hóa cộng đồng của khu.
  • 今度の会議は町内の公民館で行います。
    Cuộc họp lần tới sẽ diễn ra ở nhà sinh hoạt cộng đồng của khu phố.
  • 公民館を予約して、サークルの発表会を開いた。
    Đã đặt nhà văn hóa và tổ chức buổi báo cáo của câu lạc bộ.
  • 市の公民館は誰でも利用できるが、事前申請が必要だ。
    Nhà văn hóa của thành phố ai cũng có thể dùng, nhưng cần đăng ký trước.
  • 公民館主催の健康セミナーに参加した。
    Tôi tham gia hội thảo sức khỏe do nhà văn hóa chủ trì.
  • 雨なので、運動会は公民館のホールに変更された。
    Vì mưa nên đại hội thể thao được chuyển sang hội trường của nhà văn hóa.
  • 新しく建て替えられた公民館はバリアフリーだ。
    Nhà văn hóa mới xây lại không có rào cản cho người khuyết tật.
  • 地域の歴史展が公民館で開催されている。
    Triển lãm lịch sử địa phương đang được tổ chức tại nhà văn hóa.
  • 子ども向けの科学教室が公民館で人気だ。
    Lớp khoa học cho trẻ em ở nhà văn hóa rất được ưa chuộng.
  • 避難時の一時集合場所は近くの公民館です。
    Điểm tập trung tạm thời khi sơ tán là nhà văn hóa gần đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公民館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?