公民館
[Công Dân Quán]
こうみんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
nhà văn hóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今週末は公民館で友達とボランティアをするんだ。
Cuối tuần này tôi sẽ làm tình nguyện với bạn bè ở trung tâm cộng đồng.