公序良俗 [Công Tự Lương Tục]
こうじょりょうぞく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trật tự và đạo đức công cộng; tiêu chuẩn xã hội; chính sách công

JP: これだけ禁煙きんえん禁煙きんえんといわれる以上いじょう喫煙きつえんというのは公序良俗こうじょりょうぞくはんする行為こういなんだろうね。

VI: Chỉ cần nghe nói đến cấm hút thuốc, có lẽ hút thuốc là hành vi vi phạm thuần phong mỹ tục.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Tự lời nói đầu; thứ tự
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục