公定歩合 [Công Định Bộ Hợp]

こうていぶあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

lãi suất chiết khấu chính thức

JP: 公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。

VI: Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日銀にちぎん公定歩合こうていぶあいを0.5%げ、4.5%とした。
Ngân hàng Nhật Bản đã giảm lãi suất cơ bản xuống 0.5%, còn 4.5%.
連邦れんぽう準備じゅんび制度せいど公定歩合こうていぶあい18年間じゅうはちねんかん最低さいてい水準すいじゅんげた。
Cục Dự trữ Liên bang đã hạ lãi suất cơ bản xuống mức thấp nhất trong 18 năm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公定歩合
  • Cách đọc: こうていぶあい
  • Loại từ: Danh từ (kinh tế - tài chính)
  • Lĩnh vực: Chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương
  • Ghi chú: Thuật ngữ lịch sử về lãi suất chiết khấu chính thức do 日本銀行 (Ngân hàng Trung ương Nhật Bản) ấn định; hiện nay thực tế được thay bằng 「基準割引率及び基準貸付利率」 và nói chung trong khung 「政策金利」.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ lãi suất chiết khấu chính thức do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản công bố, dùng làm chuẩn cho việc chiết khấu hối phiếu và cho vay đối với các tổ chức tài chính. Trong lịch sử, đây là công cụ trọng tâm của chính sách tiền tệ.

- Trong ngôn ngữ hiện đại, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, báo chí tài chính hoặc khi so sánh với cơ chế lãi suất hiện hành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 基準割引率及び基準貸付利率: Danh xưng chính thức hiện nay tương ứng với “公定歩合”.
  • 政策金利: Cách gọi bao quát hơn về lãi suất chính sách; hiện trên thực tế thị trường chú ý đến các chỉ tiêu vận hành như lãi suất call qua đêm.
  • 市場金利: Lãi suất thị trường do cung cầu quyết định; khác với “公定歩合” là mức do cơ quan tiền tệ ấn định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 公定歩合を引き下げる/引き上げる、公定歩合の改定、公定歩合を据え置く、公定歩合の発表
  • Ngữ cảnh: bài viết kinh tế vĩ mô, lịch sử tài chính Nhật Bản, biên niên sử chính sách tiền tệ, bài giảng tài chính - ngân hàng.
  • Ngữ pháp: Là danh từ; đi với trợ từ の để bổ nghĩa: 公定歩合の変更, 公定歩合の水準.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基準割引率及び基準貸付利率 Kế thừa/đồng nghĩa gần Lãi suất chiết khấu và cho vay chuẩn Danh xưng chính thức thay cho 公定歩合 trong hệ thống hiện nay
政策金利 Liên quan Lãi suất chính sách Khái niệm rộng; chỉ mức lãi suất mục tiêu trong điều hành
市場金利 Đối lập Lãi suất thị trường Hình thành do cung cầu; không do cơ quan ấn định trực tiếp
割引率 Liên quan Tỷ lệ chiết khấu Thuật ngữ chung trong tài chính
日銀(日本銀行) Chủ thể Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Cơ quan công bố/điều chỉnh 公定歩合

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (công, chung) + (định, ấn định) → “công định” = do nhà nước ấn định.
  • 歩合 (ぶあい: tỷ lệ, phần trăm; gốc từ “歩” là đơn vị phần trăm thời xưa) → “tỷ lệ do nhà nước ấn định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về kinh tế Nhật, bạn sẽ thấy “公定歩合” thường xuất hiện trong biểu đồ lịch sử cùng các mốc khủng hoảng hay bong bóng. Hiện nay, dù cơ chế điều hành đã thay đổi, hiểu “公定歩合” giúp bạn nắm được cách các ngân hàng trung ương dùng lãi suất làm tín hiệu chính sách và ảnh hưởng dây chuyền tới thị trường tiền tệ, tín dụng và tỷ giá.

8. Câu ví dụ

  • 日本銀行は公定歩合の引き下げを決定した。
    Ngân hàng Trung ương Nhật Bản quyết định hạ lãi suất chiết khấu chính thức.
  • 公定歩合の変更は企業の資金調達コストに影響する。
    Việc thay đổi lãi suất công định ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn của doanh nghiệp.
  • 報道各社は公定歩合据え置きの見通しを伝えた。
    Các hãng tin đưa dự báo giữ nguyên lãi suất công định.
  • 歴史的には公定歩合が金融政策の柱だった。
    Về lịch sử, lãi suất công định từng là trụ cột của chính sách tiền tệ.
  • 公定歩合を引き上げると景気が冷え込みやすい。
    Khi nâng lãi suất công định, nền kinh tế dễ nguội đi.
  • 市場金利と公定歩合の関係を図で説明する。
    Giải thích bằng biểu đồ mối quan hệ giữa lãi suất thị trường và lãi suất công định.
  • 1990年代以降、公定歩合という呼び方は徐々に使われなくなった。
    Từ thập niên 1990, cách gọi “lãi suất công định” dần ít dùng.
  • 今回の公定歩合改定は物価動向を踏まえた判断だ。
    Lần điều chỉnh lãi suất công định này dựa trên diễn biến giá cả.
  • 公定歩合の発表を受けて円相場が反応した。
    Ngay sau khi công bố lãi suất công định, tỷ giá đồng yên đã phản ứng.
  • 教科書で公定歩合の役割と限界を学んだ。
    Tôi đã học về vai trò và giới hạn của lãi suất công định trong giáo trình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公定歩合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?