公団
[Công Đoàn]
こうだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
tập đoàn công
JP: 公団は建設計画の入札を募集した。
VI: Cơ quan công cộng đã mở thầu cho kế hoạch xây dựng.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhà ở công cộng
🔗 公団住宅・こうだんじゅうたく