公募 [Công Mộ]

こうぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kêu gọi công khai

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát hành công khai

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公募
  • Cách đọc: こうぼ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (公募する)
  • Nghĩa khái quát: kêu gọi/tuyển mộ công khai từ công chúng; mời nộp hồ sơ/đề án mở cho mọi người
  • Lĩnh vực hay gặp: hành chính, giáo dục, nghệ thuật (cuộc thi), tuyển dụng, tài chính (公募債, 公募増資)

2. Ý nghĩa chính

公募 là việc “mở” kêu gọi, nhận hồ sơ/ý tưởng/ứng viên một cách công khai, không giới hạn đối tượng, theo quy định, thời hạn, điều kiện đã công bố. Khác với mời riêng hoặc chỉ định trước, 公募 nhấn mạnh tính minh bạch và cạnh tranh mở.

3. Phân biệt

  • 公募 vs 募集: 募集 là “tuyển/thu” nói chung. 公募 là “tuyển công khai”, nhấn mạnh mở cho công chúng, thường kèm quy chế, xét chọn. Nhiều trường hợp có thể dùng thay nhau, nhưng khi cần nhấn mạnh “mở công khai”, dùng 公募.
  • 公募 vs 指名/推薦: 指名 (chỉ định) hay 推薦 (giới thiệu/đề cử) không mở rộng cho mọi người; 公募 thì mở.
  • Liên hệ thuật ngữ: 公募展 (triển lãm nhận tác phẩm qua kêu gọi công khai), 公募要領 (hướng dẫn công bố), 公募債 (trái phiếu chào bán công khai), 公募制 (chế độ tuyển công khai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong thông báo: 公募する/公募を開始する/公募を実施する/公募を締め切る。
  • Dùng khi nộp hồ sơ: 公募に応募する/公募要項を確認する/公募枠にエントリーする。
  • Văn cảnh: dự án nghiên cứu, học bổng, logo/biểu trưng, ý tưởng quy hoạch, tuyển giảng viên, nghệ sĩ, tài chính doanh nghiệp.
  • Ngữ khí trang trọng, hành chính; thường đi kèm tài liệu như 募集要項/公募要領, 応募資格, 審査基準.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
募集 Gần nghĩa Tuyển, chiêu mộ Trung tính; không nhất thiết “công khai” mạnh như 公募
一般公募 Liên quan kêu gọi công khai cho mọi đối tượng Nhấn mạnh “mở cho công chúng”
指名 Đối nghĩa bối cảnh chỉ định Không mở; trái với tinh thần công khai
推薦 Đối chiếu giới thiệu, tiến cử Phụ thuộc người/đơn vị giới thiệu, không mở rộng
公募債 Liên quan trái phiếu chào bán công khai Thuật ngữ tài chính
公募展 Liên quan triển lãm tuyển tác phẩm qua kêu gọi Lĩnh vực nghệ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (công, công khai): ý nghĩa “của chung, công cộng”.
  • (mộ, mộ tập): kêu gọi, chiêu mộ.
  • 公 + 募 → “kêu gọi một cách công khai”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 公募 thường đi cùng quy trình minh bạch: công bố tiêu chí, thời hạn, hội đồng xét duyệt và công khai kết quả. Khi viết hồ sơ ứng tuyển “theo 公募”, cần đọc kỹ 公募要領 để đáp ứng đúng định dạng, tiêu chí đánh giá và điều kiện tư cách. Ở mảng tài chính, gặp các cụm như 公募増資 (tăng vốn chào bán công khai) hay 公募投信 (quỹ đầu tư chào bán công khai).

8. Câu ví dụ

  • 市は新しいロゴを公募している。
    Thành phố đang kêu gọi công khai thiết kế logo mới.
  • 助成金の公募要領を必ず確認してください。
    Hãy nhất thiết kiểm tra hướng dẫn kêu gọi công khai cho khoản hỗ trợ.
  • このポストは国内外から公募で選ばれる。
    Vị trí này được tuyển chọn qua kêu gọi công khai trong và ngoài nước.
  • 作品はオンラインで公募に応募できます。
    Tác phẩm có thể nộp dự tuyển qua mạng cho đợt kêu gọi công khai.
  • 研究テーマの公募期間は今月末までだ。
    Thời hạn kêu gọi đề tài nghiên cứu đến cuối tháng này.
  • 公募展で入選した。
    Tôi đã trúng tuyển tại triển lãm kêu gọi công khai.
  • 企業は資金調達のため公募債を発行した。
    Doanh nghiệp phát hành trái phiếu chào bán công khai để huy động vốn.
  • 新学部長は公募によって決定される。
    Trưởng khoa mới sẽ được quyết định thông qua kêu gọi công khai.
  • 今回の公募は応募資格が厳しい。
    Đợt kêu gọi lần này có điều kiện ứng tuyển nghiêm ngặt.
  • 詳細は公募サイトをご覧ください。
    Vui lòng xem chi tiết trên trang kêu gọi công khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公募 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?