公募
[Công Mộ]
こうぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kêu gọi công khai
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát hành công khai