公倍数 [Công Bội Số]
こうばいすう

Danh từ chung

bội số chung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最小公倍数さいしょうこうばいすうもとめなさい。
Tính bội chung nhỏ nhất.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Bội gấp đôi; hai lần; lần; gấp
Số số; sức mạnh