公侯伯子男 [Công Hầu Bá Tử Nam]
こうこうはくしだん

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

công hầu bá tử nam

🔗 公爵; 侯爵; 伯爵; 子爵; 男爵

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Hầu hầu tước; lãnh chúa; daimyo
trưởng; bá tước; chú; Brazil
Tử trẻ em
Nam nam