Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公侯
[Công Hầu]
こうこう
🔊
Danh từ chung
công hầu
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
侯
Hầu
hầu tước; lãnh chúa; daimyo