八字髭 [Bát Tự Tì]
八字ひげ [Bát Tự]
はちじひげ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ria mép cắt tỉa gọn gàng
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ria mép cắt tỉa gọn gàng