1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全廃
- Cách đọc: ぜんぱい
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜を全廃する)
- Nghĩa tiếng Việt ngắn gọn: bãi bỏ hoàn toàn, loại bỏ toàn diện
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: chính sách, luật, xã hội, môi trường, y tế
2. Ý nghĩa chính
全廃 là việc loại bỏ hoàn toàn một chế độ, biện pháp, vật chất nguy hại… không để lại phần nào. Thường dùng trong tin tức/chính sách: 核兵器の全廃, プラスチック袋の全廃, 深夜営業の全廃.
3. Phân biệt
- 全廃 vs 廃止: 廃止 là bãi bỏ (thường về luật/quy định). 全廃 nhấn mạnh “toàn diện/triệt để”.
- 全廃 vs 全面廃止: gần như đồng nghĩa; 全面廃止 là cách nói mô tả “bãi bỏ trên mọi phương diện”.
- 全廃 vs 廃絶: 廃絶 dùng cho việc diệt trừ đến tuyệt chủng (ví dụ tệ nạn, bệnh), sắc thái mạnh và văn ngữ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を全廃する/全廃を目指す/全廃を求める/〜の全廃へ。
- Ngữ cảnh: nghị quyết, bản tin, khẩu hiệu vận động; tính trang trọng, quyết liệt.
- Đối tượng thường gặp: 核兵器, 使い捨てプラスチック, たばこ広告, 補助金制度, 残業, 暴力, 差別的表現。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 廃止 |
gần nghĩa |
bãi bỏ |
Không luôn bao hàm tính “toàn diện”. |
| 全面廃止 |
đồng nghĩa gần |
bãi bỏ toàn diện |
Rất gần với 全廃. |
| 廃絶 |
gần nghĩa/văn ngữ |
diệt trừ tận gốc |
Sắc thái mạnh, dùng cho tệ nạn/bệnh. |
| 存続 |
đối nghĩa |
tiếp tục duy trì |
Trái ngược với bãi bỏ. |
| 維持・温存 |
đối nghĩa |
duy trì/bảo lưu |
Nhấn mạnh giữ nguyên hiện trạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 全: toàn, hết thảy. Âm On: ぜん。
- 廃: phế, bỏ đi, bãi bỏ. Âm On: はい;Kun: すたれる/すたる。
- Kiểu cấu tạo: Hán ghép nghĩa – “bãi bỏ một cách toàn diện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
全廃 thường xuất hiện trong khẩu hiệu chính sách, dễ gây ấn tượng mạnh. Tuy nhiên, khi đi vào văn bản pháp quy, người ta cụ thể hóa lộ trình: 段階的全廃 (toàn phế theo giai đoạn), 時限付き全廃 (toàn phế có thời hạn). Khi dịch, cần chọn “bãi bỏ hoàn toàn/triệt để” để giữ sắc thái quyết liệt.
8. Câu ví dụ
- 政府は使い捨てプラスチックの全廃を目指している。
Chính phủ hướng tới bãi bỏ hoàn toàn nhựa dùng một lần.
- 核兵器の全廃は国際社会の悲願だ。
Loại bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân là nguyện vọng của cộng đồng quốc tế.
- 深夜営業の全廃を求める声が高まっている。
Ý kiến đòi bãi bỏ hoàn toàn kinh doanh đêm đang tăng lên.
- 差別的表現の全廃に向けてガイドラインが策定された。
Đã lập hướng dẫn để tiến tới loại bỏ hoàn toàn các biểu đạt kỳ thị.
- 違法広告の全廃には監視体制の強化が必要だ。
Để loại bỏ hoàn toàn quảng cáo trái phép cần tăng cường giám sát.
- 残業の全廃は一朝一夕には実現しない。
Loại bỏ hoàn toàn làm thêm giờ không thể thực hiện trong một sớm một chiều.
- 補助金制度の全廃が議論になっている。
Bãi bỏ hoàn toàn chế độ trợ cấp đang được bàn luận.
- 路上喫煙の全廃を目指し、取り締まりを強化する。
Tăng cường kiểm soát nhằm loại bỏ hoàn toàn hút thuốc trên đường.
- 旧式設備の全廃で省エネが進む。
Nhờ loại bỏ hoàn toàn thiết bị cũ mà tiết kiệm năng lượng tiến triển.
- 暴力の全廃は教育と制度改革の両輪だ。
Xóa bỏ hoàn toàn bạo lực cần cả giáo dục lẫn cải cách thể chế.