入閣 [Nhập Các]
にゅうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gia nhập nội các

Hán tự

Nhập vào; chèn
Các tháp; tòa nhà cao; cung điện