入質 [Nhập Chất]
にゅうしち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cầm đồ

Hán tự

Nhập vào; chèn
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 入質