Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
入相の鐘
[Nhập Tương Chung]
いりあいのかね
🔊
Danh từ chung
chuông chiều
Hán tự
入
Nhập
vào; chèn
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
鐘
Chung
chuông