入幕 [Nhập Mạc]
にゅうまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng hạng nhất

Hán tự

Nhập vào; chèn
Mạc màn; cờ; hồi kịch