入居 [Nhập Cư]

にゅうきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển đến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つい先日せんじつ入居にゅうきょなさったんですよ。
Họ mới chuyển vào ở gần đây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入居
  • Cách đọc: にゅうきょ
  • Loại từ: danh từ; động từ suru(入居する)
  • Nghĩa khái quát: chuyển vào ở, dọn vào nơi ở mới (căn hộ, nhà, viện dưỡng lão...)
  • Ví dụ khái quát: マンションに入居する (chuyển vào chung cư), 入居者 (người thuê ở), 入居日 (ngày vào ở)
  • Lĩnh vực: bất động sản, hành chính, phúc lợi

2. Ý nghĩa chính

  • Hành động chuyển vào sinh sống ở một bất động sản/ cơ sở: nhà, chung cư, ký túc xá, cơ sở chăm sóc.
  • Tình trạng cư trú sau khi đã vào ở: 入居中, 新規入居.
  • Đi kèm thủ tục: 入居審査, 入居契約, 入居時のチェック.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 引っ越す: dọn nhà nói chung (từ nơi này sang nơi khác). 入居 nhấn vào “vào ở” một nơi cụ thể, thường kèm thủ tục.
  • 入社・入学・入店: vào công ty, trường, cửa hàng—không phải cư trú.
  • 入所: vào cơ sở phúc lợi/nhà trẻ…; 入居 thiên về chỗ ở như nhà, chung cư.
  • 入居者 (người ở/thuê), 居住者 (người cư trú): gần nghĩa nhưng văn cảnh pháp lý khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 物件に入居する; 施設へ入居する.
  • Danh từ ghép: 入居者, 入居率, 入居申込, 入居費用.
  • Thủ tục: 審査→契約→引渡し→入居—trình tự phổ biến.
  • Lưu ý điều khoản: 原状回復, 退去, 敷金 liên quan trước/sau 入居.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
引っ越し liên quan dọn nhà Quá trình tổng thể, rộng hơn.
入居者 liên quan người đang ở/thuê Danh tính pháp lý cư trú.
入所 phân biệt vào cơ sở Nghiêng về cơ sở phúc lợi.
退去 đối nghĩa rời đi, trả nhà Hành động ra khỏi nơi ở.
入居率 liên quan tỷ lệ lấp đầy Chỉ số bất động sản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 入: vào.
  • 居: cư, ở.
  • Kết hợp: “vào ở” → chuyển vào cư trú.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao dịch nhà ở Nhật, “入居審査→契約→鍵渡し→入居” là chuỗi chuẩn. Người học nên nắm các cụm cố định như “入居可能日”, “入居時の注意事項”, “ペット可物件への入居” để giao tiếp với công ty môi giới một cách trôi chảy.

8. Câu ví dụ

  • 新築マンションに入居したばかりだ。
    Tôi vừa mới chuyển vào ở chung cư mới xây.
  • 入居審査に通るかどうか不安だ。
    Tôi lo không biết có qua được vòng xét duyệt vào ở hay không.
  • 契約後、鍵の引き渡しを受けて入居する。
    Sau khi ký hợp đồng, nhận bàn giao chìa khóa rồi chuyển vào ở.
  • この物件は来月から入居可能です。
    Bất động sản này có thể vào ở từ tháng sau.
  • 入居者向けの注意事項をよく読んでください。
    Vui lòng đọc kỹ các lưu ý dành cho người ở.
  • 老人ホームへ入居を検討している。
    Đang cân nhắc chuyển vào viện dưỡng lão.
  • 入居日までに電気とガスの契約を済ませた。
    Trước ngày vào ở tôi đã làm xong hợp đồng điện và gas.
  • ペット可の物件に入居できて助かった。
    Thật may là tôi có thể vào ở căn cho phép nuôi thú cưng.
  • 退去時の原状回復は入居契約に明記されている。
    Việc khôi phục hiện trạng khi trả nhà được ghi rõ trong hợp đồng vào ở.
  • 学生寮に入居してから通学が楽になった。
    Từ khi vào ở ký túc xá, việc đi học trở nên dễ dàng hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入居 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?