入場券 [Nhập Trường Khoán]

にゅうじょうけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vé vào cửa

JP: わたしはその試合しあい入場にゅうじょうけんを2まいっている。

VI: Tôi có hai vé vào xem trận đấu đó.

Danh từ chung

vé vào sân ga

vé vào sân ga

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

入場にゅうじょうけんはいくらですか?
Vé vào cửa giá bao nhiêu?
入場にゅうじょうけんはどこでえるんですか?
Vé vào cổng mua ở đâu vậy?
わたしはコンサートの入場にゅうじょうけんを2まいった。
Tôi đã mua hai vé vào cửa buổi hòa nhạc.
最悪さいあく・・・入場にゅうじょう制限せいげんもうけるしかないでしょう。整理せいりけん配布はいふとかで。
Có lẽ chúng ta không còn cách nào khác ngoài việc thiết lập hạn chế vào cửa, ví dụ như phát vé số.
わたし帝国ていこく劇場げきじょう無料むりょう入場にゅうじょうけんを2まいっている。
Tôi có hai vé miễn phí vào Nhà hát Đế quốc.
かれがその入場にゅうじょうけんにいれるのに10ドルかかった。
Anh ấy đã phải trả 10 đô la để có được vé vào cửa.
人々ひとびとは、トーナメントがはじまるなんヶ月かげつまえにこれらの入場にゅうじょうけんう。
Mọi người đã mua vé này từ vài tháng trước khi giải đấu bắt đầu.
どのようにしてモーターショーの入場にゅうじょうけん無料むりょうれたのですか。
Bạn đã lấy được vé vào triển lãm ô tô miễn phí như thế nào?
これらのうちやく1万4千人いちまんせんにんが、通例つうれい、センターコートへの入場にゅうじょうけんっている。
Khoảng 14.000 người trong số này thường có vé vào sân trung tâm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入場券
  • Cách đọc: にゅうじょうけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vé vào cửa
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi trong đời sống
  • Ngữ cảnh: sự kiện, bảo tàng, công viên, sân vận động

2. Ý nghĩa chính

- Chứng từ/vé cho phép vào một địa điểm hay sự kiện cụ thể (buổi hòa nhạc, triển lãm, bảo tàng, công viên…).
- Bao gồm vé giấy, e-ticket/QR đều gọi là 入場券.

3. Phân biệt

  • 入場券 vs チケット/券: チケット là cách nói chung, thân mật; 券 là chữ “vé/phiếu” nói chung. 入場券 cụ thể là vé vào cửa.
  • 入場券 vs 入館券/入園券: cùng là vé vào, nhưng 入館券 cho “vào tòa nhà/bảo tàng”, 入園券 cho “vào công viên”.
  • 入場券 vs 乗車券/入場券(鉄道の入場券): 乗車券 là vé lên tàu; riêng “(駅の)入場券” là vé vào cổng ga (không đi tàu), khác mục đích.
  • 入場券 vs 招待券: 招待券 là vé mời, thường miễn phí; vẫn là một loại 入場券 đặc biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 入場券を買う/購入する, 入場券売り場, 入場券を提示する/確認する, 前売り入場券, 電子入場券/QR入場券, 本日限り有効.
  • Ngữ cảnh: mua vé online/offline, kiểm soát vé ở cửa, thông báo sự kiện.
  • Lưu ý: Một số nơi phân biệt vé vào khuôn viên (入場券) và vé sử dụng trò chơi/dịch vụ (利用券/搭乗券...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
チケットĐồng nghĩa rộngThông dụng, khẩu ngữ
Liên quanPhiếu/véThành tố tạo từ, trang trọng
入館券/入園券Biến thể cụ thểVé vào bảo tàng/công viênChỉ rõ địa điểm
前売り券Liên quanVé bán trướcThường rẻ hơn
招待券Liên quanVé mờiThường miễn phí
乗車券Đối chiếuVé lên tàuKhác mục đích
通行証Đối chiếuThẻ/giấy phép qua lạiKhông phải “vé vào” sự kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 入: nhập (vào). On: ニュウ; Kun: い-る/い-れる.
  • 場: trường (nơi chốn). On: ジョウ; Kun: ば.
  • 券: khoán (vé, phiếu). On: ケン.
  • Ghép nghĩa: “vé” (券) vào “nơi/địa điểm” (入場) → vé vào cửa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thực tế, nhiều nơi đã chuyển sang 電子入場券; người Nhật sẽ nói “QRコードを提示してください”. Cụm 入場券もぎり (xé/vé soát vé) vẫn thấy ở sân vận động. Khi thông báo, “入場券は再発行できません” là câu cố định cần nhớ.

8. Câu ví dụ

  • コンサートの入場券をオンラインで購入した。
    Tôi đã mua vé vào cửa buổi hòa nhạc online.
  • 美術館の入場券売り場は長蛇の列だった。
    Quầy bán vé vào cửa của bảo tàng xếp hàng dài.
  • 入口で電子入場券を提示してください。
    Vui lòng xuất trình e-ticket ở cổng vào.
  • この入場券は本日限り有効です。
    Vé vào cửa này chỉ có hiệu lực trong hôm nay.
  • 入場券を忘れて入れなかった。
    Tôi quên vé vào cửa nên không vào được.
  • 前売り入場券のほうが少し安い。
    Vé vào cửa bán trước rẻ hơn một chút.
  • 駅の入場券で改札内に入ったが列車には乗らない。
    Tôi vào trong cổng soát vé bằng vé vào ga nhưng không lên tàu.
  • 団体用の入場券をまとめて発券した。
    Đã xuất vé vào cửa cho đoàn theo lô.
  • 紛失した入場券は再発行できません。
    Vé vào cửa bị mất không thể cấp lại.
  • 会場で入場券をもぎられてから入場した。
    Sau khi vé vào cửa được xé, tôi mới vào hội trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入場券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?