入坑 [Nhập 坑]
にゅうこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào hầm mỏ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vào hầm mỏ