入国管理局
[Nhập Quốc Quản Lý Cục]
にゅうこくかんりきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh