1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入国管理局
- Cách đọc: にゅうこくかんりきょく
- Loại từ: Danh từ chỉ cơ quan/ tổ chức
- Lĩnh vực: hành chính, xuất nhập cảnh
- Mức độ trang trọng: trang trọng, dùng trong văn bản/ tin tức; khẩu ngữ thường rút là 入管
2. Ý nghĩa chính
Cục Quản lý Nhập quốc (Immigration Bureau). Lưu ý: từ năm 2019, cơ cấu tổ chức được nâng lên thành 出入国在留管理庁 (Cơ quan Dịch vụ Xuất nhập cảnh), vì vậy 入国管理局 thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, tài liệu cũ, hoặc tên gọi cũ của các văn phòng.
3. Phân biệt
- 入国管理局 (tên gọi cũ) vs 出入国在留管理庁 (tên hiện hành từ 2019). Trong đời sống, nhiều người vẫn nói tắt 入管.
- 入国審査: thủ tục kiểm tra nhập cảnh tại cửa khẩu; là nghiệp vụ do cơ quan hiện hành thực hiện, không phải là tên cơ quan.
- Các văn phòng địa phương hiện được gọi là ◯◯出入国在留管理局(支局/出張所), nhưng tài liệu cũ có thể ghi ◯◯入国管理局.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong hồ sơ cũ, báo cáo, bài báo trước 2019, hoặc khi nói về “tên cũ”: 旧入国管理局.
- Trong câu hiện nay, nên dùng tên mới để chính xác: 出入国在留管理庁. Tuy vậy, khẩu ngữ vẫn hay dùng 入管.
- Ngữ cảnh: thủ tục visa, gia hạn tư cách lưu trú, khiếu nại, tin tức liên quan người nước ngoài tại Nhật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出入国在留管理庁 |
Tên hiện hành |
Cơ quan Dịch vụ Xuất nhập cảnh |
Tên chính thức từ 2019 |
| 入管 |
Viết tắt/ khẩu ngữ |
“Nhập quản” (cục quản lý nhập cư) |
Rất thường gặp trong đời sống |
| 入国審査 |
Liên quan |
Thủ tục kiểm tra nhập cảnh |
Nghiệp vụ, không phải tên cơ quan |
| 在留資格 |
Liên quan |
Tư cách lưu trú |
Do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp/ quản lý |
| 法務省 |
Cơ quan chủ quản |
Bộ Tư pháp |
Cơ quan cấp trên |
| 警察庁 |
Khác cơ quan |
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia |
Không đồng nhất chức năng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 入国: vào quốc gia (入 “vào” + 国 “nước”).
- 管理: quản lý, quản trị (管 “quản/ ống” + 理 “lý/ sắp xếp”).
- 局: cục, cục vụ (cơ quan trực thuộc).
- Kết hợp: cơ quan “quản lý việc vào quốc gia” → 入国管理局.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tài liệu hiện nay, nên ưu tiên 出入国在留管理庁. Tuy nhiên, trích dẫn lịch sử hoặc tên văn phòng cũ thì 入国管理局 vẫn chính xác trong ngữ cảnh đó. Với người học, hiểu cả hai giúp đọc tài liệu và làm thủ tục thuận lợi hơn.
8. Câu ví dụ
- 報道では旧入国管理局時代の運用が検証された。
Báo chí đã rà soát lại cách vận hành thời còn Cục Quản lý Nhập quốc.
- かつての入国管理局は法務省の外局に位置付けられていた。
Cơ quan từng gọi là Cục Quản lý Nhập quốc được đặt dưới Bộ Tư pháp.
- 手元の資料には入国管理局と書かれているが、現在は名称が変わっている。
Tài liệu tôi có ghi là Cục Quản lý Nhập quốc, nhưng nay tên đã thay đổi.
- 留学生は旧入国管理局に在留手続きを出していた。
Lưu học sinh trước đây nộp thủ tục lưu trú tại Cục Quản lý Nhập quốc.
- 東京入国管理局という表記は今では旧称だ。
Cách ghi “Cục Quản lý Nhập quốc Tokyo” hiện là tên cũ.
- 制度改正前は入国管理局の窓口が混雑していた。
Trước cải cách thể chế, quầy của Cục Quản lý Nhập quốc rất đông.
- 報告書は入国管理局時代の課題を指摘した。
Báo cáo chỉ ra các vấn đề tồn tại thời Cục Quản lý Nhập quốc.
- 当時の入国管理局の通達を確認してください。
Vui lòng kiểm tra thông tri của Cục Quản lý Nhập quốc thời đó.
- 歴史的な経緯として入国管理局の役割を説明する。
Giải thích vai trò của Cục Quản lý Nhập quốc như một bối cảnh lịch sử.
- 一部の案内には入国管理局の名称が残っている。
Một số bảng hướng dẫn vẫn còn giữ tên Cục Quản lý Nhập quốc.