1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入団
- Cách đọc: にゅうだん
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ(する)
- Nghĩa khái quát: gia nhập một “đoàn/đội/nhóm” có tổ chức (đoàn thể thao, đoàn kịch, hướng đạo…)
- Sắc thái: Trung tính–trang trọng; dùng trong thông báo, báo chí, hồ sơ
- Ngữ vực: Thể thao chuyên nghiệp, nghệ thuật biểu diễn, tổ chức thanh thiếu niên
2. Ý nghĩa chính
入団 chỉ việc chính thức gia nhập một đoàn thể có cơ cấu và tư cách “đoàn viên/đội viên”, như プロ野球チーム, 劇団, 吹奏楽団, ボーイスカウト等.
3. Phân biệt
- 入社: vào công ty; 入学: vào trường; 入隊: vào quân đội; 入部: vào câu lạc bộ trường học.
- 参加: tham gia nói chung (không nhất thiết trở thành thành viên chính thức).
- 加入: thiên về “đăng ký/gia nhập” dịch vụ/tổ chức (bảo hiểm, hiệp hội), sắc thái pháp lý/hành chính hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: チームに入団する, 入団希望, 入団試験, 入団会見, 入団届け/届.
- Thể thao: đi kèm スカウト(tuyển trạch), ドラフト(chọn tân binh), 契約(金).
- Nghệ thuật: 劇団・合唱団・吹奏楽団などに 入団.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退団(たいだん) |
Đối lập trực tiếp |
Rời đoàn |
Chấm dứt tư cách đoàn viên. |
| 入隊(にゅうたい) |
Khác biệt gần |
Nhập ngũ |
Dùng cho quân đội/lực lượng vũ trang. |
| 入社・入学・入部 |
Khác biệt phạm vi |
Vào công ty/trường/CLB |
Chỉ khác về loại tổ chức tiếp nhận. |
| 参加 |
Khái quát |
Tham gia |
Không nhất thiết trở thành thành viên chính thức. |
| 団員(だんいん) |
Liên hệ trực tiếp |
Đoàn viên, thành viên |
Người thuộc về một đoàn thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 入: vào, nhập (にゅう).
- 団: đoàn, nhóm tổ chức (だん).
- Ghép nghĩa: vào một đoàn thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thể thao chuyên nghiệp, sau ドラフト hay スカウト, tân binh ký hợp đồng rồi “正式入団”. Báo chí hay dùng các cụm cố định như “入団会見”, “入団テスト合格”. Khi dạy/viết, hãy phân biệt rõ 入団 với 入社/入学 để tránh dịch “vào công ty/trường” sai.
8. Câu ví dụ
- 彼はプロ野球チームに入団した。
Anh ấy đã gia nhập một đội bóng chày chuyên nghiệp.
- 劇団への入団を希望してオーディションを受けた。
Tôi dự tuyển để mong được vào đoàn kịch.
- 新人が十人入団する見込みだ。
Dự kiến có mười tân binh sẽ gia nhập đoàn.
- 入団試験に合格して来月から活動する。
Đậu kỳ thi vào đoàn và sẽ bắt đầu hoạt động từ tháng sau.
- スカウトに誘われて入団を決めた。
Được tuyển trạch viên mời nên tôi quyết định gia nhập.
- 本日、正式に入団会見が行われた。
Hôm nay buổi họp báo gia nhập chính thức đã diễn ra.
- けがの影響で入団が白紙に戻った。
Do chấn thương, việc gia nhập bị hủy bỏ.
- 少年団に入団したばかりで緊張している。
Tôi vừa gia nhập đội thiếu niên nên còn hồi hộp.
- 入団届けを提出し、審査結果を待つ。
Nộp đơn xin gia nhập và chờ kết quả xét duyệt.
- 海外クラブへの入団が決定した。
Việc gia nhập câu lạc bộ ở nước ngoài đã được quyết định.