党議拘束 [Đảng Nghị Câu Thúc]
とうぎこうそく

Danh từ chung

tuân thủ quyết định của đảng

Hán tự

Đảng đảng; phe phái; bè phái
Nghị thảo luận
Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển