児童福祉 [Nhi Đồng Phúc Chỉ]
じどうふくし

Danh từ chung

phúc lợi trẻ em

Hán tự

Nhi trẻ sơ sinh
Đồng thiếu niên; trẻ em
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc