兌換銀行 [Đoái Hoán Ngân Hành]
だかんぎんこう

Danh từ chung

ngân hàng phát hành

Hán tự

Đoái trao đổi
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Ngân bạc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng