光速 [Quang Tốc]
こうそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

tốc độ ánh sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみなりおとより稲妻いなづまさきえるのは、光速こうそく音速おんそくよりはやいからだ。
Ta thấy tia chớp trước tiếng sấm vì ánh sáng truyền đi nhanh hơn âm thanh.
光速こうそく異名いみょう重力じゅうりょく自在じざいあやつ高貴こうきなる女性じょせい騎士きし登場とうじょうするゲームをしたい。
Tôi muốn chơi trò chơi về một nữ hiệp sĩ quý tộc có biệt danh là Tốc độ Ánh sáng, có khả năng điều khiển trọng lực.

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Tốc nhanh; nhanh chóng

Từ liên quan đến 光速