Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先祖の位牌
[Tiên Tổ Vị Bài]
せんぞのいはい
🔊
Danh từ chung
bài vị tổ tiên
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
牌
Bài
nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược