先着
[Tiên Khán]
せんちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đến trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
先着順に並んでください。
Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự đến trước.