先天性
[Tiên Thiên Tính]
せんてんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
bẩm sinh; di truyền
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の病気は先天性なのです。
Bệnh của tôi là bẩm sinh.