先ず隗より始めよ [Tiên Ngôi Thí]

まず隗より始めよ [Ngôi Thí]

まずかいよりはじめよ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

bắt đầu từ bước đầu tiên

🔗 隗より始めよ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

người đề xuất nên là người làm đầu tiên

🔗 隗より始めよ