Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
兆民
[Triệu Dân]
ちょうみん
🔊
Danh từ chung
toàn dân; tất cả mọi người
Hán tự
兆
Triệu
điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng
民
Dân
dân; quốc gia