充填剤 [Sung Điền Tề]
充塡剤 [Sung 塡 Tề]
じゅうてんざい

Danh từ chung

chất độn (để làm nhựa, cao su, v.v.)

Hán tự

Sung phân bổ; lấp đầy
Điền điền vào
Tề liều; thuốc
lấp đầy; điền vào