Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
元高
[Nguyên Cao]
もとだか
🔊
Danh từ chung
tiền gốc
Hán tự
元
Nguyên
khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 元高
元金
がんきん
vốn; gốc