1. Thông tin cơ bản
- Từ: 元年
- Cách đọc: がんねん
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: nguyên niên
- Khái quát: Năm đầu tiên của một niên hiệu (元号) mới; cũng dùng ẩn dụ là “năm khởi đầu” của một trào lưu/lĩnh vực.
- Cụm thường gặp: 令和元年・平成元年・昭和元年・改元・○○元年(AI元年・改革元年 など)
2. Ý nghĩa chính
元年 chỉ “năm thứ nhất” của một niên hiệu Nhật Bản. Ví dụ: 令和元年 (2019), 平成元年 (1989). Ngoài nghĩa lịch sử-chính trị, còn dùng ẩn dụ để nói “năm khởi đầu” của điều gì đó (AI元年 = năm khởi đầu của AI).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 初年・初年度: năm đầu (của dự án, công ty, khóa học). Không gắn với niên hiệu.
- 元日・元旦: ngày đầu năm dương lịch (1/1). Không liên quan tới niên hiệu.
- 西暦: năm dương lịch. 元年 là năm thứ nhất theo niên hiệu Nhật.
- Biểu記: với niên hiệu, năm đầu viết là “元年” (không viết “1年”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với tên niên hiệu: 令和元年・平成元年・昭和元年...
- Trong văn bản hành chính, hợp đồng, con dấu ngày tháng… cần ghi năm theo niên hiệu có thể dùng 元年 khi là năm đầu.
- Dùng ẩn dụ: ○○元年 để nhấn mạnh “bước ngoặt khởi đầu”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 元号 |
Liên quan |
Niên hiệu |
Tên thời đại như 令和・平成・昭和. |
| 改元 |
Liên quan |
Đổi niên hiệu |
Sự kiện chuyển sang niên hiệu mới. |
| 初年/初年度 |
Đồng nghĩa (nghĩa rộng) |
Năm đầu tiên |
Dùng cho tổ chức/dự án; không gắn niên hiệu. |
| 二年 |
Liên quan (tiếp nối) |
Năm thứ hai |
Sau 元年 là 二年 (令和二年...). |
| 最終年 |
Đối lập theo ngữ cảnh |
Năm cuối |
Đối nghĩa ngữ dụng khi nói chu kỳ/niên hiệu kết thúc. |
| 西暦 |
Liên quan |
Dương lịch |
Hệ thống năm theo lịch phương Tây. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 元: gốc, ban đầu; ý nghĩa “khởi đầu”.
- 年: năm.
- Ghép nghĩa: 元 (khởi đầu) + 年 (năm) = “năm đầu tiên”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Lưu ý cách quy chiếu sang dương lịch: ví dụ 2019 là 令和元年 (từ 5/2019) và 2020 là 令和2年. Trong truyền thông, “○○元年” được dùng như thủ pháp tu từ để gọi một năm có tính bước ngoặt.
8. Câu ví dụ
- 令和元年に新しい法律が施行された。
Một đạo luật mới đã có hiệu lực vào năm đầu của thời Reiwa.
- 私は平成元年生まれです。
Tôi sinh năm đầu của thời Heisei.
- 改元により、2019年は令和元年となった。
Do đổi niên hiệu, năm 2019 trở thành Reiwa nguyên niên.
- 今年は当社にとって海外展開元年だ。
Năm nay là năm khởi đầu cho việc mở rộng ra nước ngoài của công ty chúng tôi.
- 昭和元年は1926年にあたる。
Showa nguyên niên tương ứng năm 1926.
- 令和元年5月に新天皇が即位した。
Tháng 5 Reiwa nguyên niên, tân Thiên hoàng đăng quang.
- 書類の日付は「令和元年」と表記してください。
Vui lòng ghi ngày tháng là “Reiwa nguyên niên”.
- 「AI元年」と呼ばれた年に多くの投資が集まった。
Trong “năm khởi đầu của AI” đã có nhiều khoản đầu tư đổ về.
- 平成元年当時の社会情勢を振り返る。
Nhìn lại tình hình xã hội vào năm đầu Heisei.
- この制度は元年から大きく変わった。
Chế độ này đã thay đổi lớn ngay từ năm đầu tiên.