兀然 [Ngột Nhiên]
こつぜん
ごつぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

cao ngất

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

đứng yên; bất động

Hán tự

Ngột cao & bằng phẳng; cao ngất; hói; nguy hiểm
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ