優先扱い [Ưu Tiên Hấp]
ゆうせんあつかい

Danh từ chung

đối xử ưu tiên

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Tiên trước; trước đây
Hấp xử lý; giải trí; đập lúa; tước