儚む
[Mộng]
果敢なむ [Quả Cảm]
果敢無む [Quả Cảm Vô]
果敢なむ [Quả Cảm]
果敢無む [Quả Cảm Vô]
はかなむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tuyệt vọng; thấy sự phù phiếm