儒教主義 [Nho Giáo Chủ Nghĩa]
じゅきょうしゅぎ

Danh từ chung

Nho giáo

Hán tự

Nho Nho giáo
Giáo giáo dục
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa