億万長者 [Ức Vạn Trường Giả]
おくまんちょうじゃ

Danh từ chung

tỷ phú; triệu phú; người rất giàu

JP: 自分じぶんおくまん長者ちょうじゃだと想像そうぞうしてごらん。

VI: Hãy tưởng tượng xem bạn là một tỷ phú.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはおくまん長者ちょうじゃだ。
Tom là tỷ phú.
トムはおくまん長者ちょうじゃで、百万長者ひゃくまんちょうじゃではない。
Tom là tỷ phú, không phải triệu phú.
わたしおくまん長者ちょうじゃであればよいのに。
Giá như tôi là một tỷ phú.
わたしたちはおくまん長者ちょうじゃになりたい。
Chúng tôi muốn trở thành tỷ phú.
のところ、かれおくまん長者ちょうじゃです。
Thực tế là, anh ấy là một tỷ phú.
のところ、トムはおくまん長者ちょうじゃであって百万長者ひゃくまんちょうじゃではない。
Thực ra, Tom là tỷ phú chứ không phải triệu phú.
トムはどうやっておくまん長者ちょうじゃになったの?
Tom đã làm thế nào để trở thành tỷ phú?
どうすればおくまん長者ちょうじゃになれるかな?
Làm thế nào để trở thành tỷ phú nhỉ?
おおきくなったら、なにになりたい?」「おくまん長者ちょうじゃ
"Khi lớn lên, bạn muốn trở thành gì?" "Tỷ phú."
かれおくまん長者ちょうじゃわれている。
Anh ấy được cho là tỷ phú.

Hán tự

Ức trăm triệu
Vạn mười nghìn
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Giả người