億万
[Ức Vạn]
おくまん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
hàng triệu triệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは億万長者だ。
Tom là tỷ phú.
私が億万長者であればよいのに。
Giá như tôi là một tỷ phú.
私たちは億万長者になりたい。
Chúng tôi muốn trở thành tỷ phú.
実のところ、彼は億万長者です。
Thực tế là, anh ấy là một tỷ phú.
トムは億万長者で、百万長者ではない。
Tom là tỷ phú, không phải triệu phú.
トムはどうやって億万長者になったの?
Tom đã làm thế nào để trở thành tỷ phú?
どうすれば億万長者になれるかな?
Làm thế nào để trở thành tỷ phú nhỉ?
「大きくなったら、何になりたい?」「億万長者」
"Khi lớn lên, bạn muốn trở thành gì?" "Tỷ phú."
自分が億万長者だと想像してごらん。
Hãy tưởng tượng xem bạn là một tỷ phú.
彼は億万長者と言われている。
Anh ấy được cho là tỷ phú.