Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僣取
[Thiết Thủ]
僭取
[Tiếm Thủ]
せんしゅ
🔊
Danh từ chung
chiếm đoạt
Hán tự
僣
Thiết
chiếm đoạt kiêu ngạo
取
Thủ
lấy; nhận
僭
Tiếm
chiếm đoạt kiêu ngạo