傾聴 [Khuynh Thính]
けいちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lắng nghe kỹ

JP: かれらは1語いちごきもらすまいと傾聴けいちょうした。

VI: Họ đã lắng nghe một cách chăm chú để không bỏ lỡ một từ nào.

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận