Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傾差
[Khuynh Sai]
けいさ
🔊
Danh từ chung
độ nghiêng của la bàn
Hán tự
傾
Khuynh
nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
差
Sai
phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối