傾差 [Khuynh Sai]
けいさ

Danh từ chung

độ nghiêng của la bàn

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối