Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傷咎め
[Thương Cữu]
きずとがめ
🔊
Danh từ chung
vết thương bị viêm
Hán tự
傷
Thương
vết thương; tổn thương
咎
Cữu
trách; chỉ trích; khiển trách