[Trái]
さい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nợ; khoản vay

Hán tự

Trái trái phiếu; khoản vay; nợ