[Trái]

さい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nợ; khoản vay

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 債 | Cách đọc: さい
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ pháp lý-tài chính); hình vị Hán Nhật thường dùng trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: khế ước trái quyền, nghĩa vụ tài sản; khoản nợ/đòi hỏi pháp lý
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N1
  • Độ phổ biến: hiếm trong đời sống thường ngày, thường thấy trong văn bản pháp luật, tài chính
  • Kanji: 債(サイ)= 亻 (người) + 責 (trách) → “trách nhiệm tài sản gắn với người”

2. Ý nghĩa chính

  • Trái (債): quan hệ pháp lý trong đó một bên (chủ nợ) có quyền yêu cầu, bên kia (con nợ) có nghĩa vụ thực hiện (trả tiền, giao vật, làm/không làm việc gì).
  • Trong tài chính, làm thành tố của các từ về trái phiếu/công trái: 国債 (trái phiếu chính phủ), 公債 (công trái), 社債 (trái phiếu doanh nghiệp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 債権(さいけん): “quyền đòi nợ/credit” (quyền phía chủ nợ). 債務(さいむ): “nghĩa vụ nợ/debt obligation” (nghĩa vụ phía con nợ). bao hàm quan hệ trái–chủ nợ và con nợ.
  • 負債: khoản nợ phải trả (kế toán). 借金: nợ (cách nói đời thường). là thuật ngữ pháp lý trang trọng.
  • 債券(さいけん) khác với 債権(さいけん) (đồng âm): 債券 = trái phiếu; 債権 = quyền đòi nợ.
  • Phân biệt chữ: (người + trách) khác (つみ, tội)— dễ nhầm hình dạng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong văn bản pháp lý: 債の履行 (thực hiện trái), 債の消滅時効 (thời hiệu tiêu diệt trái), 連帯債 (trái liên đới), 分割債 (trái chia phần).
  • Làm hậu tố trong cụm chuyên môn: 損害賠償, 目的物引渡し
  • Trong tài chính công: 国債/公債/社債… (ở đây “債” nằm trong từ ghép chỉ trái phiếu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
債権 Liên quan (đối ứng) quyền đòi nợ Phía chủ nợ.
債務 Liên quan (đối ứng) nghĩa vụ nợ Phía con nợ.
負債 Liên quan nợ phải trả (kế toán) Thuật ngữ kế toán tài chính.
借金 Đối chiếu nợ (thường nhật) Ít trang trọng hơn 債務/負債.
債券 Khác biệt trái phiếu Chứng khoán nợ; khác với “trái (債)” pháp lý.
公債/国債/社債 Liên quan công trái / trái phiếu chính phủ / trái phiếu DN Từ ghép tài chính chứa “債”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : 亻 (người) + 責 (trách, gánh trách nhiệm) → ý niệm “trách nhiệm tài sản gắn với người”.
  • Âm On: サイ; hiếm khi có âm Kun trong tiếng Nhật hiện đại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc luật dân sự Nhật, hãy xác định rõ “bên nào” đang được nói tới: 債権者 (chủ nợ) hay 債務者 (con nợ). Từ thường đứng trong cụm danh ngữ pháp lý; trong giao tiếp đời thường, người Nhật sẽ dùng 借金/借りる/返す thay vì nói 債の履行.

8. Câu ví dụ

  • 本件の弁済期は来月末である。
    Kỳ hạn thanh toán của trái này là cuối tháng sau.
  • 契約に基づくが成立した。
    Một trái theo hợp đồng đã phát sinh.
  • 彼はそのの履行を拒んだ。
    Anh ta từ chối thực hiện trái đó.
  • の消滅時効は何年ですか。
    Thời hiệu tiêu diệt của trái là bao nhiêu năm?
  • 連帯と分割の違いを説明してください。
    Hãy giải thích khác nhau giữa trái liên đới và trái chia phần.
  • 不法行為により損害賠償が発生した。
    Do hành vi trái pháp luật nên phát sinh trái bồi thường thiệt hại.
  • の譲渡は相手方の承諾を要しない。
    Việc chuyển nhượng trái không cần sự chấp thuận của bên kia.
  • 当事者はの内容を文書で確認した。
    Các bên đã xác nhận nội dung của trái bằng văn bản.
  • 目的物引渡しの履行が遅滞している。
    Việc thực hiện trái giao vật đang chậm trễ.
  • 法改正により新たな種類のが規定された。
    Theo sửa đổi luật đã quy định loại trái mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 債 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?